Có 2 kết quả:
受益匪浅 shòu yì fěi qiǎn ㄕㄡˋ ㄧˋ ㄈㄟˇ ㄑㄧㄢˇ • 受益匪淺 shòu yì fěi qiǎn ㄕㄡˋ ㄧˋ ㄈㄟˇ ㄑㄧㄢˇ
shòu yì fěi qiǎn ㄕㄡˋ ㄧˋ ㄈㄟˇ ㄑㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to benefit (from)
Bình luận 0
shòu yì fěi qiǎn ㄕㄡˋ ㄧˋ ㄈㄟˇ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to benefit (from)
Bình luận 0